|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世上无难事,只怕有心人
| [shìshàngwúnánshì, zhǐpàyǒuxīnrén] | | 谚语 | | | không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền; trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm (chỉ cần có quyết tâm thì việc khó mấy cũng làm được.)。世上没有不能达成的事,只要有决心去做,必能完成。 |
|
|
|
|