Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dāo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: ĐAO
cằn nhằn; lải nhải; léo nhéo。叨叨。
Ghi chú: 另见dáo; tāo
Từ ghép:
叨叨 ; 叨登 ; 叨咕 ; 叨唠 ; 叨念
[dáo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ĐAO
nói thầm; lẩm bẩm。叨咕, 小声絮叨。
他一肚子不满意,一边收拾,一边叨。
anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
Ghi chú: 另见dāo; tāo
[tāo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: THAO
nhận được; được nhờ。受到(好处);沾4.。
叨光
được tiếng lây; được thơm lây
叨教
được chỉ bảo; được chỉ giáo
Ghi chú: 另见dāo; dáo
Từ ghép:
叨光 ; 叨教 ; 叨扰



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.