|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叨
![](img/dict/02C013DD.png) | [dāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cằn nhằn; lải nhải; léo nhéo。叨叨。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dáo; tāo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 叨叨 ; 叨登 ; 叨咕 ; 叨唠 ; 叨念 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói thầm; lẩm bẩm。叨咕, 小声絮叨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他一肚子不满意,一边收拾,一边叨。 | | anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dāo; tāo | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhận được; được nhờ。受到(好处);沾4.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叨光 | | được tiếng lây; được thơm lây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叨教 | | được chỉ bảo; được chỉ giáo | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dāo; dáo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 叨光 ; 叨教 ; 叨扰 |
|
|
|
|