Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
另行


[lìngxíng]
cái khác (thêm, tiến hành)。另外进行(某种活动)。
另行通知。
thêm một thông báo khác.
另行规定。
một qui định khác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.