Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
另眼相看


[lìngyǎnxiāngkàn]
Hán Việt: LÁNH NHÃN TƯƠNG KHÁN
nhìn với con mắt khác; phân biệt đối xử; biệt đãi。用另一种眼光看待, 多指看待某个人(或某种人)不同于一般。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.