Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
另外


[lìngwài]
ngoài ra; ngoài; việc khác。在说过的之外;此外。
我还要跟你谈另外一件事情。
tôi còn phải nói thêm với anh một chuyện khác.
他家新买了一台拖拉机,另外还买了脱粒机。
nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.