|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
另外
| [lìngwài] | | | ngoài ra; ngoài; việc khác。在说过的之外;此外。 | | | 我还要跟你谈另外一件事情。 | | tôi còn phải nói thêm với anh một chuyện khác. | | | 他家新买了一台拖拉机,另外还买了脱粒机。 | | nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa. |
|
|
|
|