Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lìng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: LÁNH
ngoài; khác。另外。
另选。
bầu lại.
另议。
bàn lại.
另有任务。
có nhiệm vụ khác.
另一回事。
một việc khác.
走了另一条路。
đi con đường khác.
Từ ghép:
另案 ; 另册 ; 另起炉灶 ; 另外 ; 另行 ; 另眼相看



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.