|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
另
![](img/dict/02C013DD.png) | [lìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LÁNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngoài; khác。另外。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 另选。 | | bầu lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 另议。 | | bàn lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 另有任务。 | | có nhiệm vụ khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 另一回事。 | | một việc khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 走了另一条路。 | | đi con đường khác. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 另案 ; 另册 ; 另起炉灶 ; 另外 ; 另行 ; 另眼相看 |
|
|
|
|