Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
句法


[jùfǎ]
1. cú pháp; cách đặt câu; phép đặt câu。句子的结构方式。
这两句诗的句法很特别。
kết cấu của hai câu thơ này rất đặc biệt.
2. phần cú pháp (trong ngữ pháp)。语法学中研究词组和句子的组织的部分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.