Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古雅


[gǔyǎ]
tao nhã; cổ kính; tao nhã cổ kính (thường chỉ đồ vật và thơ văn)。古朴雅致(多指器物或诗文)。
这套瓷器很古雅。
bộ đồ sứ này rất tao nhã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.