Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古迹


[gǔjì]
cổ tích; di tích cổ。古代的遗迹,多指古代留传下来的建筑物。
名胜古迹
danh lam thắng cảnh di tích cổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.