Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古话


[gǔhuà]
ngạn ngữ; cách ngôn; châm ngôn; câu nói cổ; lời nói người xưa để lại。流传下来的古人的话。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.