Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古装


[gǔzhuāng]
trang phục cổ; cổ trang; phục trang thời cổ; quần áo cổ。古代式样的服装(跟'时装'相对)。
古装戏
hát tuồng cổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.