Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古董


[gǔdǒng]
1. đồ cổ。古代留传下来的器物,可供了解古代文化的参考。
2. hạng đồ cổ; người hủ lậu; người cổ lỗ sĩ; người ngoan cố; người bảo thủ (ví với người ngoan cố thủ cựu)。比喻过时的东西或顽固守旧的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.