Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古稀


[gǔxī]
thất tuần; tuổi bảy mươi。指人七十岁(源于杜甫《曲江》诗句'人生七十古来稀')。
年近古稀
gần thất tuần; gần bảy mươi tuổi; tuổi gần bảy mươi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.