Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古玩


[gǔwán]
đồ cổ。古董1.。
古玩家
người chơi đồ cổ.
古玩商
người buôn bán đồ cổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.