|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古文
| [gǔwén] | | | 1. cổ văn; văn cổ (văn ngôn từ phong trào Ngũ Tứ trở về trước)。五四以前的文言文的统称(一般不包括'骈文')。 | | | 2. chữ cổ; cổ tự (kiểu chữ từ thời Tần trở về trước)。汉代通行隶书,因此把秦以前的字体叫做古文,特指许慎《说文解字》里的古文。 |
|
|
|
|