Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古怪


[gǔguài]
cổ quái; kỳ dị; kỳ lạ; quái đản; gàn dở; lập dị。跟一般情况很不相同,使人觉得诧异的;生疏罕见的。
脾气古怪
tính nết kỳ lạ
样子古怪
dáng dấp cổ quái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.