Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古往今来


[gǔwǎngjīnlái]
tự cổ chí kim; từ xưa đến nay; xưa nay。从古代到现在。
他记得许多古往今来的故事。
anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.