Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古典


[gǔdiǎn]
1. điển cố; điển tích。典故。
2. cổ điển。古代流传下来的一定时期认为正宗或典范的。
古典哲学
triết học cổ điển
古典政治经济学
kinh tế chính trị học cổ điển


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.