Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
古代


[gǔdài]
1. cổ đại; thời cổ; ngày xưa。过去距离现代较远的时代(区别于'近代、现代')。在中国历史分期上多指19世纪中叶以前。
古代建筑
kiến trúc cổ đại.
古代文化
văn hoá cổ đại
古代史
lịch sử cổ đại
2. thời đại xã hội nô lệ; xã hội nguyên thuỷ; cổ đại。特指奴隶社会时代(有时也包括原始公社时代)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.