|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口齿
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǒuchǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mồm miệng; giọng nói; ăn nói; phát biểu; phát âm。 说话的发音; 说话的本领。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 口齿清楚(咬字儿正确)。 | | phát âm chính xác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 口齿伶俐(说话流畅)。 | | ăn nói lưu loát. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuổi (của ngựa, lừa, la...)。指马、驴、 骡等的年龄。 |
|
|
|
|