Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口齿


[kǒuchǐ]
1. mồm miệng; giọng nói; ăn nói; phát biểu; phát âm。 说话的发音; 说话的本领。
口齿清楚(咬字儿正确)。
phát âm chính xác.
口齿伶俐(说话流畅)。
ăn nói lưu loát.
2. tuổi (của ngựa, lừa, la...)。指马、驴、 骡等的年龄。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.