Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口音


[kǒuyīn]
khẩu âm; giọng。发音时软腭上升,阻住鼻腔的通道, 气流专从口腔出来的叫做口音, 对鼻音(口腔不通气,鼻腔通气)和鼻化元音(口腔鼻腔都通气)而 言。普通话语音中m, n, ng三个是鼻音,ng尾韵儿化以后前面的元 音变成鼻化元音,其余都是口音, 如a, e, o, b, p, f等。
[kǒu·yin]
1. giọng nói; khẩu âm; giọng。说话的声音。
听他的口音, 好像是河内人。
nghe giọng anh ấy, dường như là người Hà Nội.
2. thổ âm; giọng địa phương。方音。
有口音。(说话带方音)
tiếng nói mang giọng địa phương.
口音很重。
giọng địa phương rất nặng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.