Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口重


[kǒuzhòng]
1. ăn mặn。 菜或汤的味咸。
我知道你爱吃口重的,所以多搁了些酱油。
tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
2. thích ăn mặn。指人爱吃味道咸一些的饮食。
我口重。
tôi thích ăn mặn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.