Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口语


[kǒuyǔ]
1. khẩu ngữ; tiếng; ngôn ngữ; văn nói。谈话时使用的语言(区别于"书面语")。
2. lời phỉ báng; vu khống。毁谤的话。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.