|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口舌
| [kǒushé] | | | 1. miệng lưỡi; khẩu thiệt; lời nói。因说话而引起的误会或纠纷。 | | | 口舌是非。 | | lời nói thị phi. | | | 2. lời nói; lời (khi khuyên bảo, tranh luận, giải thích)。指劝说、 争辩、 交涉时说的话。 | | | 指导员费了很多的口舌,才说服他躺下来休息。 | | chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ. |
|
|
|
|