Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口臭


[kǒuchòu]
miệng thối; miệng hôi; mồm hôi; chứng thối mồm; hơi thở thối; chứng hôi miệng。嘴里发出难闻的气味。引起这种症状的主要原因是龋齿、齿槽化脓慢性口炎、消化不良等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.