Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口福


[kǒufú]
1. có lộc ăn; được hưởng lộc ăn (có ý nói khôi hài)。能吃到好东西的福气(含诙谐意)。
口福不浅。
có lộc ăn dài dài.
很有口福。
thiệt là có lộc ăn.
2. khoái ăn uống。饮食的享受。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.