Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口气


[kǒu·qì]
1. khẩu khí; giọng nói; giọng。说话的气势。
他的口气真不小。
giọng anh ấy thật không nhỏ.
2. giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý。言外之意;口风。
听他的口气, 好象对这件事感到为难。
nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.
探探他的口气。
qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
3. ngữ khí。 说话时流露出来的感情色彩。
严肃的口气。
giọng nghiêm túc.
诙谐的口气。
giọng khôi hài.
埋怨的口气。
giọng oán trách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.