|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口服
| [kǒufú] | | | 1. khẩu phục; ra vẻ đồng ý; đồng ý bề ngoài; bằng mặt không bằng lòng; khâm phục ngoài miệng。口头上表示信服。 | | | 口服心不服。 | | khẩu phục tâm bất phục. | | | 2. bằng đường miệng; bằng lời nói。内服。 |
|
|
|
|