Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口服


[kǒufú]
1. khẩu phục; ra vẻ đồng ý; đồng ý bề ngoài; bằng mặt không bằng lòng; khâm phục ngoài miệng。口头上表示信服。
口服心不服。
khẩu phục tâm bất phục.
2. bằng đường miệng; bằng lời nói。内服。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.