Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口才


[kǒucái]
tài ăn nói; tài hùng biện。说话的才能。
有口才。
có tài ăn nói.
他口才好,说起故事来有声有色。
anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.