Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口岸


[kǒuàn]
bến cảng; cảng; bến tàu。港口。
通商口岸。
bến cảng thông thương.
口岸城市。
bến cảng thành phố.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.