|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口子
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǒu·zi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người; nhân khẩu。指人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你家有几口子? | | nhà bạn có mấy người? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cửa。(山谷、水道等)大的豁口。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山谷的口子上有一 座选矿厂。 | | ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nứt nẻ; sây sát; toạc (chỗ)。(人体、 物体的表层)破裂的地方。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bạn đời (nói với người khác về vợ hoặc chồng của mình)。对人说自己的爱人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. miệng; mồm。嘴。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. chỗ rách; miếng xé。撕的洞或裂缝。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. tiền lệ。前例。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. cơ quan; ban; bộ。部门,机构。 |
|
|
|
|