Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口头


[kǒutóu]
miệng; ngoài miệng; đầu lưỡi; nói ngoài miệng; đầu môi chót lưỡi。用说话方式来表达的。
他只是口头上答应你。
anh ấy chỉ đồng ý với bạn ngoài miệng mà thôi.
口头汇报。
báo cáo miệng.
hương vị; mùi vị。味道(专指吃生的瓜果)。
这个西瓜的口头很好。
mùi vị của trái dưa này rất ngon.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.