|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口头
 | [kǒutóu] | | |  | miệng; ngoài miệng; đầu lưỡi; nói ngoài miệng; đầu môi chót lưỡi。用说话方式来表达的。 | | |  | 他只是口头上答应你。 | | | anh ấy chỉ đồng ý với bạn ngoài miệng mà thôi. | | |  | 口头汇报。 | | | báo cáo miệng. |  | 方 | | |  | hương vị; mùi vị。味道(专指吃生的瓜果)。 | | |  | 这个西瓜的口头很好。 | | | mùi vị của trái dưa này rất ngon. |
|
|
|
|