|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口味
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǒuwèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hương vị; mùi vị。饮食品的滋味。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个菜的口味很好。 | | hương vị của món này rất ngon. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khẩu vị; gu (thích một khẩu vị nào đó)。各人对于味道的爱好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 食堂里的菜不对我的口味。 | | thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi. |
|
|
|
|