Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口号


[kǒuhào]
1. khẩu hiệu。供口头呼喊的有纲领性和鼓动作用的简短句子。
呼口号。
hô khẩu hiệu.
标语口号。
biểu ngữ khẩu hiệu.
2. khẩu lệnh; mật lệnh (thời xưa); mật mã; mật ngữ; 。旧指口令。口头暗号。
3. châm ngôn; cách ngôn; ngạn ngữ; tục ngữ。指打油诗、顺口溜或俗谚之类。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.