|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口号
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǒuhào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khẩu hiệu。供口头呼喊的有纲领性和鼓动作用的简短句子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 呼口号。 | | hô khẩu hiệu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 标语口号。 | | biểu ngữ khẩu hiệu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khẩu lệnh; mật lệnh (thời xưa); mật mã; mật ngữ; 。旧指口令。口头暗号。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. châm ngôn; cách ngôn; ngạn ngữ; tục ngữ。指打油诗、顺口溜或俗谚之类。 |
|
|
|
|