Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口供


[kǒugòng]
khẩu cung; lời khai。受审者口头陈述的与案情有关的话。
问口供。
lấy khẩu cung; hỏi cung.
不轻信口供。
không dễ tin vào lời khai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.