Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口传


[kǒuchuán]
truyền miệng; truyền khẩu。口头传授。
民间艺人都用口传的方法来教徒弟。
các nghệ nhân dân gian đều dùng phương pháp truyền miệng để dạy đệ tử.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.