Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口令


[kǒulìng]
1. khẩu lệnh。战斗, 练兵或做 体操时以简短的术语下达的口头命令。
2. mật khẩu; mật lệnh; mật ngữ。在能见度不良的情况下识别敌我的一种口头暗号,一般以单词或数字表示。
问口令。
hỏi mật lệnh.
对口令。
đối chiếu mật khẩu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.