|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叠
| Từ phồn thể: (曡) | | [dié] | | Bộ: 又 - Hựu | | Số nét: 14 | | Hán Việt: ĐIỆP | | | 1. điệp; chồng; chất; chồng chất; trùng điệp; trùng nhau。一层加上一层;重复。 | | | 重叠 | | trùng điệp | | | 叠石为山 | | chồng đá thành núi | | | 层见叠出 | | liên tiếp xuất hiện | | | 2. gấp; xếp (quần áo, giấy)。折叠(衣被、纸张等)。 | | | 叠衣服 | | xếp quần áo | | | 把信叠好装在信封里。 | | gấp bức thư lại bỏ vào bì thư. | | Từ ghép: | | | 叠床架屋 ; 叠翠 ; 叠叠 ; 叠加 ; 叠句 ; 叠岭 ; 叠罗汉 ; 叠印 ; 叠韵 ; 叠嶂 ; 叠置 |
|
|
|
|