|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叠
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (曡) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 又 - Hựu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điệp; chồng; chất; chồng chất; trùng điệp; trùng nhau。一层加上一层;重复。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重叠 | | trùng điệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叠石为山 | | chồng đá thành núi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 层见叠出 | | liên tiếp xuất hiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gấp; xếp (quần áo, giấy)。折叠(衣被、纸张等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叠衣服 | | xếp quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把信叠好装在信封里。 | | gấp bức thư lại bỏ vào bì thư. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 叠床架屋 ; 叠翠 ; 叠叠 ; 叠加 ; 叠句 ; 叠岭 ; 叠罗汉 ; 叠印 ; 叠韵 ; 叠嶂 ; 叠置 |
|
|
|
|