Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变革


[biàngé]
1. biến cách; biến đổi; thay đổi (biến đổi bản chất của sự vật, thường dùng nói chế độ xã hội)。改变事物的本质(多指社会制度而言)。
变革社会。
biến đổi xã hội
你要有知识,你就得参加变革现实的实践
muốn có tri thức, bạn phải tham gia biến đổi thực tiễn hiện thực
2. cải cách。事物的本质有所改革。
一场大的变革。
một cuộc cải cách lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.