|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变革
| [biàngé] | | 动 | | | 1. biến cách; biến đổi; thay đổi (biến đổi bản chất của sự vật, thường dùng nói chế độ xã hội)。改变事物的本质(多指社会制度而言)。 | | | 变革社会。 | | biến đổi xã hội | | | 你要有知识,你就得参加变革现实的实践 | | muốn có tri thức, bạn phải tham gia biến đổi thực tiễn hiện thực | | 名 | | | 2. cải cách。事物的本质有所改革。 | | | 一场大的变革。 | | một cuộc cải cách lớn |
|
|
|
|