Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变质


[biànzhì]
biến chất; hư hỏng。人的思想或事物的本质变得与原来不同(多指向坏的方面转变)。
蜕化变质分子。
phần tử thoái hoá biến chất
这些药已经变质。
mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.