Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变质


[biànzhì]
biến chất; hư hỏng。人的思想或事物的本质变得与原来不同(多指向坏的方面转变)。
蜕化变质分子。
phần tử thoái hoá biến chất
这些药已经变质。
mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.