Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变调


[biàndiào]
1. biến điệu; biến âm (thay đổi cách đọc) 。字和字连起来说,有时发生字调和单说时不同的现象,叫做变调。例如普通话语音中两个上声字相连时,第一个字变成阳平。
2. chuyển điệu; đổi giọng; chuyển giọng。转调。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.