Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变节


[biànjié]
phản bội; thay đổi lập trường; không giữ khí tiết; khuất phục kẻ thù; bội giáo; bỏ đảng; bội phản; phụ bạc。改变自己的节操、立场、气节在敌人面前屈服。
变节分子。
kẻ phản bội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.