Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变色


[biànsè]
1. đổi màu; phai màu; bay màu。改变颜色。
这种墨水不易变色。
loại mực này khó phai màu
风云变色(比喻时局变化)。
gió mây đổi màu (ví với thời cuộc biến đổi)
2. biến sắc; đổi sắc mặt (thường chỉ nổi giận)。改变脸色(多指发怒)。
勃然变色。
bỗng biến sắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.