|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变色
![](img/dict/02C013DD.png) | [biànsè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đổi màu; phai màu; bay màu。改变颜色。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种墨水不易变色。 | | loại mực này khó phai màu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风云变色(比喻时局变化)。 | | gió mây đổi màu (ví với thời cuộc biến đổi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biến sắc; đổi sắc mặt (thường chỉ nổi giận)。改变脸色(多指发怒)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勃然变色。 | | bỗng biến sắc |
|
|
|
|