Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变种


[biànzhǒng]
1. biến chủng; đổi loài。生物分类学上指物种以下的分类单位。
2. biến dạng; biến tướng。比喻跟已有的形式有所变化而实质相同的错误或反动的思潮、流派等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.