|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变法
| [biànfǎ] | | 动 | | | biến pháp; cải cách chính trị (chỉ làm cuộc cải cách lớn về chế độ pháp lệnh của quốc gia trong lịch sử)。指历史上对国家的法令制度作重大的变革。 | | | 变法维新。 | | biến pháp duy tân | | | 王安石变法,推行新政。 | | biến pháp Vương An Thạch |
|
|
|
|