|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变法
![](img/dict/02C013DD.png) | [biànfǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biến pháp; cải cách chính trị (chỉ làm cuộc cải cách lớn về chế độ pháp lệnh của quốc gia trong lịch sử)。指历史上对国家的法令制度作重大的变革。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 变法维新。 | | biến pháp duy tân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 王安石变法,推行新政。 | | biến pháp Vương An Thạch |
|
|
|
|