|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变更
 | [biàngēng] |  | 动 | | |  | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi。改变;变动。 | | |  | 变更计划。 | | | thay đổi kế hoạch | | |  | 修订版的内容有些变更。 | | | nội dung bản hiệu đính có thay đổi đôi chút | | |  | 所有制方面的变更。 | | | sự thay đổi về mặt chế độ sở hữu |
|
|
|
|