Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变换


[biànhuàn]
hoán đổi; thay đổi; biến đổi; chuyển mạch; đảo mạch。事物的一种形式或内容换成另一种,侧重指由变化而改变。
变换位置。
hoán vị; hoán đổi vị trí
变换手法。
thay đổi thủ pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.