Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变成


[biànchéng]
biến thành; trở thành; thành ra; hoá ra; trở nên。从以前的状态或情况转化为现在的状态或情况。
贫穷落后的旧中国已经变成了初步繁荣昌盛的社会主义国家。
nước Trung hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.