Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变性


[biànxìng]
1. biến chất; biến tính; đổi tính。物体的性质发生改变。
变性酒精
cồn biến chất
2. biến tính。有机体的细胞结构和性质发生改变,例如中毒或发炎时细胞所发生的变化。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.