|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变态
![](img/dict/02C013DD.png) | [biàntài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi。某些动物在个体发育过程中的形态变化,例如某些昆虫(蚊、蝇等)经过卵、幼虫、蛹、成虫四个时期,称为完全变态;另外一些昆虫(蝉、蝗虫等)不经过蛹期直接 变为成虫,称为不完全变态;还有一些昆虫(虱、衣鱼等)自卵孵化后的幼体,除体小、性未成熟外,其 他形状、习性与成虫相似,称为无变态。此外,蛙类经过蝌蚪变为成熟的蛙也叫变态。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biến hoá。某些植物因长期受环境影响而在构造、形态和生理机能上发生特殊变化的现象。如仙人掌的针状叶等。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khác thường; dị thường; bất thường。不正常的心理状态。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 变态心理。 | | tâm lý bất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 变态反应。 | | dị ứng |
|
|
|
|